Ý nghĩa của từ trừng trị là gì:
trừng trị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trừng trị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trừng trị mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

trừng trị


trị kẻ có tội lớn bằng hình phạt đích đáng trừng trị tên phản quốc thẳng tay trừng trị Đồng nghĩa: trừng phạt
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

trừng trị


Dùng hình phạt đích đáng trị kẻ có tội lớn. | : '''''Trừng trị''' kẻ chủ mưu.'' | : ''Hành động kẻ cướp bị '''trừng trị''' đích đáng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

trừng trị


đg. Dùng hình phạt đích đáng trị kẻ có tội lớn. Trừng trị kẻ chủ mưu. Hành động kẻ cướp bị trừng trị đích đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừng trị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tr [..]
Nguồn: vdict.com

4

3 Thumbs up   2 Thumbs down

trừng trị


đg. Dùng hình phạt đích đáng trị kẻ có tội lớn. Trừng trị kẻ chủ mưu. Hành động kẻ cướp bị trừng trị đích đáng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trụy thai tu từ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa