1 |
trừng trịtrị kẻ có tội lớn bằng hình phạt đích đáng trừng trị tên phản quốc thẳng tay trừng trị Đồng nghĩa: trừng phạt
|
2 |
trừng trị Dùng hình phạt đích đáng trị kẻ có tội lớn. | : '''''Trừng trị''' kẻ chủ mưu.'' | : ''Hành động kẻ cướp bị '''trừng trị''' đích đáng.''
|
3 |
trừng trịđg. Dùng hình phạt đích đáng trị kẻ có tội lớn. Trừng trị kẻ chủ mưu. Hành động kẻ cướp bị trừng trị đích đáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trừng trị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tr [..]
|
4 |
trừng trịđg. Dùng hình phạt đích đáng trị kẻ có tội lớn. Trừng trị kẻ chủ mưu. Hành động kẻ cướp bị trừng trị đích đáng.
|
<< trụy thai | tu từ >> |