1 |
trục xuất Đuổi ra khỏi một nước. | : '''''Trục xuất''' một người nước ngoài hoạt động tình báo .'' | : ''Một vài nhà ngoại giao bị '''trục xuất''' do dính đến vụ hoạt động gián điệp tai tiếng đó.'' [..]
|
2 |
trục xuấtđgt. Đuổi ra khỏi một nước: trục xuất một người nước ngoài hoạt động tình báo Một vài nhà ngoại giao bị trục xuất do dính đến vụ hoạt động gián điệp tai tiếng đó.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho " [..]
|
3 |
trục xuấtđuổi ra khỏi (thường là lãnh thổ một nước) phạm tội nên bị trục xuất về nước
|
4 |
trục xuấtđgt. Đuổi ra khỏi một nước: trục xuất một người nước ngoài hoạt động tình báo Một vài nhà ngoại giao bị trục xuất do dính đến vụ hoạt động gián điệp tai tiếng đó.
|
<< trở về | tu hú >> |