1 |
trở vềđgt. Quay lại chỗ cũ, nơi ở cũ: trở về quê hương.
|
2 |
trở về Quay lại chỗ cũ, nơi ở cũ. | : '''''Trở về''' quê hương.''
|
3 |
trở vềđgt. Quay lại chỗ cũ, nơi ở cũ: trở về quê hương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trở về". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trở về": . trà ve trái vụ trị vì trò vè trò vui trở về [..]
|
<< trở mặt | trục xuất >> |