1 |
trụ cộtngười, lực lượng làm chỗ dựa chủ yếu và vững chắc trụ cột của gia đình Đồng nghĩa: cột trụ, rường cột
|
2 |
trụ cột Bộ phận chủ yếu. | : '''''Trụ cột''' gia đình.''
|
3 |
trụ cộtBộ phận chủ yếu: Trụ cột gia đình.
|
4 |
trụ cộtBộ phận chủ yếu: Trụ cột gia đình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trụ cột". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trụ cột": . trau chuốt trối chết trụ cột [..]
|
<< trụ sở | kỳ thực >> |