Ý nghĩa của từ kỳ thực là gì:
kỳ thực nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ kỳ thực. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa kỳ thực mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

kỳ thực


Đúng ra là. | : ''Nói huênh hoang nhưng '''kỳ thực''' không ăn thua gì.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

kỳ thực


Đúng ra là: Nói huênh hoang nhưng kỳ thực không ăn thua gì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kỳ thực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "kỳ thực": . kết thúc khai thác khất thực kích thước [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

kỳ thực


Đúng ra là: Nói huênh hoang nhưng kỳ thực không ăn thua gì.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< trụ cột trợ từ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa