Ý nghĩa của từ trợ thủ là gì:
trợ thủ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trợ thủ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trợ thủ mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trợ thủ


d. Người giúp sức trong công việc. Một trợ thủ đắc lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợ thủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trợ thủ": . Trà Thọ Trà Thuỷ trả thù trẻ thơ trệ thai T [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trợ thủ


d. Người giúp sức trong công việc. Một trợ thủ đắc lực.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trợ thủ


người giúp sức trong công việc một trợ thủ đắc lực
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trợ thủ


Người giúp sức trong công việc. | : ''Một '''trợ thủ''' đắc lực.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trở ngại trợ động từ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa