1 |
trống rỗngt. 1. Không chứa đựng gì: Cái tủ trống rỗng. 2. Không có kiến thức gì: Đầu óc trống rỗng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trống rỗng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trống rỗng": . trồ [..]
|
2 |
trống rỗngt. 1. Không chứa đựng gì: Cái tủ trống rỗng. 2. Không có kiến thức gì: Đầu óc trống rỗng.
|
3 |
trống rỗngtrống hoàn toàn, không có gì ở trong căn nhà trống rỗng túi trống rỗng, không còn một xu Đồng nghĩa: rỗng không, trống không, t [..]
|
4 |
trống rỗng Không chứa đựng gì. | : ''Cái tủ '''trống rỗng'''.'' | Không có kiến thức gì. | : ''Đầu óc '''trống rỗng'''.''
|
<< trống canh | trống trải >> |