1 |
trỏ . Chỉ. | : '''''Trỏ''' đường.''
|
2 |
trỏđg. (ph.). Chỉ. Trỏ đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trỏ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trỏ": . tra trà trả trã trá trai trai trài trải trái more...-Những từ có chứa "trỏ":&nbs [..]
|
3 |
trỏđg. (ph.). Chỉ. Trỏ đường.
|
4 |
trỏ(Phương ngữ) chỉ trỏ đường trỏ tay sang phải
|
<< trần tình | tuyệt tác >> |