1 |
tuyệt tác . Tác phẩm văn học, nghệ thuật hay, đẹp đến mức không còn có thể có cái hơn. | : ''Bài thơ đó là một '''tuyệt tác'''.'' | : ''Một bức tranh '''tuyệt tác'''.'' [..]
|
2 |
tuyệt tácd. (thường dùng phụ sau d.). Tác phẩm văn học, nghệ thuật hay, đẹp đến mức không còn có thể có cái hơn. Bài thơ đó là một tuyệt tác. Một bức tranh tuyệt tác.
|
3 |
tuyệt tácTuyệt tác là một bài văn hay đến nỗi ko có lời nào để có thể chế được!!!!!!!!!! Đặt câu: bức tranh kia là một tuyệt tác nghệ thuật
|
4 |
tuyệt tácd. (thường dùng phụ sau d.). Tác phẩm văn học, nghệ thuật hay, đẹp đến mức không còn có thể có cái hơn. Bài thơ đó là một tuyệt tác. Một bức tranh tuyệt tác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt [..]
|
5 |
tuyệt táctác phẩm văn học, nghệ thuật hay, đẹp đến mức không còn có thể có cái hơn bức tranh tuyệt tác một tuyệt tác văn học Đồng nghĩa: kiệt tác [..]
|
<< trần tình | tà dương >> |