1 |
trọng điểm Điểm, chỗ quan trọng, điểm chủ yếu. | : ''Vùng '''trọng điểm'''.'' | : ''Nắm chắc các '''trọng điểm''' của chương trình.''
|
2 |
trọng điểmdt. Điểm, chỗ quan trọng, điểm chủ yếu: vùng trọng điểm nắm chắc các trọng điểm của chương trình.
|
3 |
trọng điểmdt. Điểm, chỗ quan trọng, điểm chủ yếu: vùng trọng điểm nắm chắc các trọng điểm của chương trình.
|
4 |
trọng điểmđiểm, nơi được xác định là có vai trò quan trọng so với những điểm, những nơi khác vùng kinh tế trọng điểm ngành hàng trọng điểm Đồng nghĩa: trọ [..]
|
<< trọn | trớt >> |