1 |
trọn vẹn Hoàn toàn đầy đủ. | :''Nhiệm vụ hoàn thành '''trọn vẹn'''.''
|
2 |
trọn vẹnHoàn toàn đầy đủ: Nhiệm vụ hoàn thành trọn vẹn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trọn vẹn". Những từ có chứa "trọn vẹn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nguyên vẹn v [..]
|
3 |
trọn vẹnHoàn toàn đầy đủ: Nhiệm vụ hoàn thành trọn vẹn.
|
4 |
trọn vẹnhoàn toàn đầy đủ, không thiếu mặt nào chép lại trọn vẹn bài thơ niềm vui không trọn vẹn Đồng nghĩa: vẹn toàn, vẹn tròn [..]
|
<< an ninh | tai họa >> |