1 |
tai họatai hoạ dt. Điều không may, gây ra sự đau khổ, mất mát lớn: khắc phục những tai hoạ của bão lụt gây nên gặp nhiều tai hoạ tai hoạ bất kì.
|
2 |
tai họa Điều không may, gây ra sự đau khổ, mất mát lớn. | :''Khắc phục những '''tai hoạ''' của bão lụt gây nên. | :''Gặp nhiều '''tai hoạ'''.'' | :'''''Tai hoạ''' bất kì. [..]
|
3 |
tai họatai hoạ dt. Điều không may, gây ra sự đau khổ, mất mát lớn: khắc phục những tai hoạ của bão lụt gây nên gặp nhiều tai hoạ tai hoạ bất kì.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tai họa". Những từ phát â [..]
|
4 |
tai họalà sự cố không may xảy rá
|
<< trọn vẹn | nấu nướng >> |