1 |
nấu nướng Làm việc bếp núc nói chung. | :''Cô ta '''nấu nướng''' suốt ngày.'' | Công việc bếp núc. | :'''''Nấu nướng''' là sở thích của anh ta.''
|
2 |
nấu nướngLàm việc bếp nước nói chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nấu nướng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nấu nướng": . nấu nướng nhiễu nhương [..]
|
3 |
nấu nướngLàm việc bếp nước nói chung.
|
4 |
nấu nướngnấu thức ăn (nói khái quát) có tài nấu nướng lụi hụi nấu nướng trong bếp Đồng nghĩa: đun nấu, thổi nấu
|
<< tai họa | quy cách >> |