Ý nghĩa của từ quy cách là gì:
quy cách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quy cách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quy cách mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

quy cách


Điều ấn định để theo đó mà làm. | :''Thức ăn chín nấu đúng '''quy cách'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   1 Thumbs down

quy cách


những yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát) làm sai quy cách cứ theo quy cách mà làm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

quy cách


Điều ấn định để theo đó mà làm: Thức ăn chín nấu đúng quy cách.
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quy cách


Điều ấn định để theo đó mà làm: Thức ăn chín nấu đúng quy cách.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nấu nướng nhất định >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa