1 |
quy cách Điều ấn định để theo đó mà làm. | :''Thức ăn chín nấu đúng '''quy cách'''.''
|
2 |
quy cáchnhững yêu cầu về mặt kĩ thuật đối với một sản phẩm (nói tổng quát) làm sai quy cách cứ theo quy cách mà làm
|
3 |
quy cáchĐiều ấn định để theo đó mà làm: Thức ăn chín nấu đúng quy cách.
|
4 |
quy cáchĐiều ấn định để theo đó mà làm: Thức ăn chín nấu đúng quy cách.
|
<< nấu nướng | nhất định >> |