1 |
trịnh trọngtỏ ra rất nghiêm trang, biểu thị thái độ hết sức coi trọng điều mình đang nói, việc mình đang làm trịnh trọng tuyên bố kỉ vật được đặt trịnh trọng trong [..]
|
2 |
trịnh trọngtt. Có vẻ oai nghiêm, trang trọng: trịnh trọng tuyên bố trịnh trọng giới thiệu các vị khách quý.
|
3 |
trịnh trọngtt. Có vẻ oai nghiêm, trang trọng: trịnh trọng tuyên bố trịnh trọng giới thiệu các vị khách quý.
|
4 |
trịnh trọngtrịnh trọng là nghiêm túc thể hiện việc mình làm lời nói mà mình nói hoặc nội dung mà mình muốn biểu thị với mọi người
|
5 |
trịnh trọng Có vẻ oai nghiêm, trang trọng. | : '''''Trịnh trọng''' tuyên bố.'' | : '''''Trịnh trọng''' giới thiệu các vị khách quý.''
|
<< trịch thượng | trọn >> |