1 |
trắng bệchtrắng một cách nhợt nhạt mặt trắng bệch
|
2 |
trắng bệchTrắng muốt
|
3 |
trắng bệchTrắng nhợt, trắng vì phai màu: Da trắng bệch; Tường quét vôi xanh, lâu ngày đã trắng bệch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng bệch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trắng bệch": . tr [..]
|
4 |
trắng bệchtrang 1 cách nhợt nhạt
|
5 |
trắng bệchTrắng nhợt, chỉ khuôn mặt của những người bị ốm Trắng nhợt, chỉ khuôn mặt của những người bị ốm
|
6 |
trắng bệch Trắng nhợt, trắng vì phai màu. | : ''Da '''trắng bệch'''.'' | : ''Tường quét vôi xanh, lâu ngày đã '''trắng bệch'''.''
|
7 |
trắng bệchTrắng nhợt, trắng vì phai màu: Da trắng bệch; Tường quét vôi xanh, lâu ngày đã trắng bệch.
|
<< loang lổ | loay hoay >> |