1 |
loang lổ Có nhiều vết ố khác màu nhau. | : ''Bức tường '''loang lổ'''.''
|
2 |
loang lổCó nhiều vết ố khác màu nhau: Bức tường loang lổ.
|
3 |
loang lổcó những mảng màu hoặc vết bẩn xen vào nhau một cách lộn xộn, trông xấu tường tróc sơn loang lổ
|
4 |
loang lổCó nhiều vết ố khác màu nhau: Bức tường loang lổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loang lổ". Những từ có chứa "loang lổ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . loang loan [..]
|
<< trắng bốp | trắng bệch >> |