1 |
trắng bốp Nói quần áo trắng đẹp.
|
2 |
trắng bốpNói quần áo trắng đẹp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắng bốp". Những từ có chứa "trắng bốp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt trận trẻ trần trạm tr [..]
|
3 |
trắng bốpNói quần áo trắng đẹp.
|
4 |
trắng bốp(Khẩu ngữ) (quần áo) rất trắng và sạch, như mới hoàn toàn chiếc áo trắng bốp Đồng nghĩa: trắng bong, trắng tinh
|
<< loang loáng | loang lổ >> |