1 |
loay hoaytừ gợi tả dáng vẻ cặm cụi thử đi thử lại hết cách này đến cách khác để cố làm cho được loay hoay mãi vẫn không mở được cửa loay hoay với cá [..]
|
2 |
loay hoay Nói hay làm việc gì một cách khó khăn, chật vật. | : '''''Loay hoay''' mãi mới chữa được cái đồng hồ.''
|
3 |
loay hoayNói làm việc gì một cách khó khăn chật vật: Loay hoay mãi mới chữa được cái đồng hồ.
|
4 |
loay hoayNói làm việc gì một cách khó khăn chật vật: Loay hoay mãi mới chữa được cái đồng hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loay hoay". Những từ có chứa "loay hoay" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
|
<< trắng bệch | lom khom >> |