Ý nghĩa của từ lom khom là gì:
lom khom nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lom khom. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lom khom mình

1

11 Thumbs up   4 Thumbs down

lom khom


Đứng cúi cong lưng xuống: Lom khom cấy lúa; Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lom khom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lom khom": . [..]
Nguồn: vdict.com

2

6 Thumbs up   5 Thumbs down

lom khom


Đứng cúi cong lưng xuống: Lom khom cấy lúa; Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   5 Thumbs down

lom khom


Đứng cúi cong lưng xuống. | : '''''Lom khom''' cấy lúa.'' | : '''''Lom khom''' dưới núi tiều vài chú ()''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   6 Thumbs down

lom khom


từ gợi tả tư thế còng lưng xuống để làm việc gì lom khom cấy lúa cúi lom khom Đồng nghĩa: lòm khòm, lum khum
Nguồn: tratu.soha.vn





<< loay hoay lon ton >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa