1 |
lom khomĐứng cúi cong lưng xuống: Lom khom cấy lúa; Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lom khom". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lom khom": . [..]
|
2 |
lom khomĐứng cúi cong lưng xuống: Lom khom cấy lúa; Lom khom dưới núi tiều vài chú (Bà huyện Thanh Quan).
|
3 |
lom khom Đứng cúi cong lưng xuống. | : '''''Lom khom''' cấy lúa.'' | : '''''Lom khom''' dưới núi tiều vài chú ()''
|
4 |
lom khomtừ gợi tả tư thế còng lưng xuống để làm việc gì lom khom cấy lúa cúi lom khom Đồng nghĩa: lòm khòm, lum khum
|
<< loay hoay | lon ton >> |