1 |
lon tonDáng vẻ nhanh nhẹn vẻ hồ hởi
|
2 |
lon tonDáng đi nhạnh nhẹn vẻ hồ hởi
|
3 |
lon tonNói dáng đi nhanh nhẹn, bước ngắn: Thằng bé chạy lon ton.
|
4 |
lon tontừ gợi tả dáng đi, chạy (thường là của trẻ em) với những bước ngắn, nhanh nhẹn, vẻ hồ hởi bước chân lon ton em bé lon ton chạy theo mẹ Đồng nghĩa: lon xon, ton ton [..]
|
5 |
lon ton Nói dáng đi nhanh nhẹn, bước ngắn. | : ''Thằng bé chạy '''lon ton'''.''
|
6 |
lon tonNói dáng đi nhanh nhẹn, bước ngắn: Thằng bé chạy lon ton.
|
<< lom khom | trắc trở >> |