Ý nghĩa của từ trắc trở là gì:
trắc trở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trắc trở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trắc trở mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trắc trở


Gặp khó khăn, không trôi chảy. | : ''Nhân duyên '''trắc trở'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trắc trở


Gặp khó khăn, không trôi chảy: Nhân duyên trắc trở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắc trở". Những từ có chứa "trắc trở" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng tr [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trắc trở


Gặp khó khăn, không trôi chảy: Nhân duyên trắc trở.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lon ton long bào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa