1 |
trắc trở Gặp khó khăn, không trôi chảy. | : ''Nhân duyên '''trắc trở'''.''
|
2 |
trắc trởGặp khó khăn, không trôi chảy: Nhân duyên trắc trở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trắc trở". Những từ có chứa "trắc trở" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng tr [..]
|
3 |
trắc trởGặp khó khăn, không trôi chảy: Nhân duyên trắc trở.
|
<< lon ton | long bào >> |