1 |
trận tiền(Từ cũ, Ít dùng) mặt trận, nơi đang diễn ra các cuộc chiến đấu hi sinh nơi trận tiền
|
2 |
trận tiềnNh. Trận địa: Hi sinh tại trận tiền.
|
3 |
trận tiền: ''Hi sinh tại '''trận tiền'''.''
|
4 |
trận tiềnNh. Trận địa: Hi sinh tại trận tiền.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trận tiền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trận tiền": . trận tiền truyền tin. Những từ có chứa "trận tiền" in its [..]
|
<< trắc ẩn | trĩu trịt >> |