1 |
trĩu trịt: ''Gánh gạo '''trĩu trịt'''.''
|
2 |
trĩu trịtNh. Trĩu: Gánh gạo trĩu trịt.
|
3 |
trĩu trịtquá nhiều, làm cho trĩu xuống cành cây trĩu trịt quả
|
4 |
trĩu trịtNh. Trĩu: Gánh gạo trĩu trịt.
|
<< trận tiền | trăng già >> |