1 |
trận địa Khu vực địa hình dùng để bố trí lực lượng chiến đấu. | : '''''Trận địa''' pháo.'' | : ''Lọt vào '''trận địa'''.''
|
2 |
trận địakhu vực địa hình dùng để bố trí lực lượng chiến đấu trận địa pháo trận địa tên lửa
|
3 |
trận địad. Khu vực địa hình dùng để bố trí lực lượng chiến đấu. Trận địa pháo. Lọt vào trận địa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trận địa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trận địa": . trả nủa [..]
|
4 |
trận địad. Khu vực địa hình dùng để bố trí lực lượng chiến đấu. Trận địa pháo. Lọt vào trận địa.
|
<< trầm trọng | trập trùng >> |