1 |
trầm trọng Ở tình trạng có thể dẫn tới hậu quả hết sức tai hại. | : ''Bệnh tình '''trầm trọng''', có thể tử vong.'' | : ''Cuộc khủng hoảng '''trầm trọng'''.'' | : ''Mắc khuyết điểm '''trầm trọng'''.'' [..]
|
2 |
trầm trọngt. Ở tình trạng có thể dẫn tới hậu quả hết sức tai hại. Bệnh tình trầm trọng, có thể tử vong. Cuộc khủng hoảng trầm trọng. Mắc khuyết điểm trầm trọng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm trọng" [..]
|
3 |
trầm trọngt. Ở tình trạng có thể dẫn tới hậu quả hết sức tai hại. Bệnh tình trầm trọng, có thể tử vong. Cuộc khủng hoảng trầm trọng. Mắc khuyết điểm trầm trọng.
|
4 |
trầm trọngở tình trạng nghiêm trọng, có thể dẫn tới hậu quả hết sức tai hại những sai phạm trầm trọng bệnh tình ngày càng trầm trọng
|
<< trấn an | trận địa >> |