1 |
trấn an Làm cho yên lòng, hết hoang mang lo sợ. | : '''''Trấn an''' tinh thần.''
|
2 |
trấn anđg. Làm cho yên lòng, hết hoang mang lo sợ. Trấn an tinh thần.
|
3 |
trấn anlàm cho yên lòng, hết hoang mang lo sợ trấn an dư luận trấn an tinh thần tự trấn an mình
|
4 |
trấn anTrấn An (chữ Hán phồn thể:鎮安縣, chữ Hán giản thể: 镇安县, bính âm: Zhen'an Xian) là một huyện của địa cấp thị Thương Lạc, tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc. Huyện này có diện tích 3487 km2, dân số năm 2002 là 30 [..]
|
5 |
trấn anđg. Làm cho yên lòng, hết hoang mang lo sợ. Trấn an tinh thần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấn an". Những từ có chứa "trấn an" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
<< trượt tuyết | trầm trọng >> |