1 |
trập trùng Có hình thể lớp lớp nối tiếp nhau thành dãy dài và cao thấp không đều. | : ''Đồi núi '''trập trùng'''.''
|
2 |
trập trùngt. Có hình thể lớp lớp nối tiếp nhau thành dãy dài và cao thấp không đều. Đồi núi trập trùng.
|
3 |
trập trùngtiếp liền nhau hết lớp này đến lớp khác thành dãy dài và cao thấp không đều đồi núi trập trùng Đồng nghĩa: chập chồng, điệp trùng, [..]
|
4 |
trập trùngt. Có hình thể lớp lớp nối tiếp nhau thành dãy dài và cao thấp không đều. Đồi núi trập trùng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trập trùng". Những từ có chứa "trập trùng" in its definition in Vietn [..]
|
<< trận địa | trắc >> |