1 |
trần gian Cõi đời, đối với cõi tiên.
|
2 |
trần gianthế giới của con người trên mặt đất còn nặng nợ trần gian Đồng nghĩa: cõi trần, cõi tục, dương gian, dương thế, trần giới, trần thế
|
3 |
trần gianCg. Trần thế. Cõi đời, đối với cõi tiên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần gian". Những từ có chứa "trần gian" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . gian trại thời gi [..]
|
4 |
trần gianCg. Trần thế. Cõi đời, đối với cõi tiên.
|
5 |
trần gianla noi co du : hi no ai o ai lac duc toi ac thanh thien muu mo gianh giut ghen ti ....
|
<< lương thực | lưỡi lê >> |