1 |
trầm tĩnhtỏ ra trầm lặng và bình tĩnh, không để cho có những biến đổi đột ngột, không bối rối, nóng nảy tính trầm tĩnh, ít nói Đồng nghĩa: điềm tĩnh [..]
|
2 |
trầm tĩnhLặng lẽ bình tĩnh: Thái độ trầm tĩnh trước khó khăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm tĩnh". Những từ có chứa "trầm tĩnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng [..]
|
3 |
trầm tĩnh Lặng lẽ bình tĩnh. | : ''Thái độ '''trầm tĩnh''' trước khó khăn.''
|
4 |
trầm tĩnhLặng lẽ bình tĩnh: Thái độ trầm tĩnh trước khó khăn.
|
<< luyến tiếc | luyện tập >> |