Ý nghĩa của từ trầm tĩnh là gì:
trầm tĩnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trầm tĩnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trầm tĩnh mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm tĩnh


tỏ ra trầm lặng và bình tĩnh, không để cho có những biến đổi đột ngột, không bối rối, nóng nảy tính trầm tĩnh, ít nói Đồng nghĩa: điềm tĩnh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm tĩnh


Lặng lẽ bình tĩnh: Thái độ trầm tĩnh trước khó khăn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm tĩnh". Những từ có chứa "trầm tĩnh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm tĩnh


Lặng lẽ bình tĩnh. | : ''Thái độ '''trầm tĩnh''' trước khó khăn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trầm tĩnh


Lặng lẽ bình tĩnh: Thái độ trầm tĩnh trước khó khăn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< luyến tiếc luyện tập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa