1 |
luyến tiếcCảm thấy buồn, xót xa, khi nghĩ lại, nhớ lại cái mà mình đã mất, không được hưởng nữa: Luyến tiếc thời thơ ấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyến tiếc". Những từ có chứa "luyến tiếc" in its de [..]
|
2 |
luyến tiếcCảm thấy buồn, xót xa, khi nghĩ lại, nhớ lại cái mà mình đã mất, không được hưởng nữa: Luyến tiếc thời thơ ấu.
|
3 |
luyến tiếc Cảm thấy buồn, xót xa, khi nghĩ lại, nhớ lại cái mà mình đã mất, không được hưởng nữa. | : '''''Luyến tiếc''' thời thơ ấu.''
|
4 |
luyến tiếcđau khổ và cảm thấy đau xót
|
5 |
luyến tiếcnuối tiếc và nhớ mãi, không dứt bỏ được mối tình cảm với cái đã mất luyến tiếc tuổi xuân nhìn bằng ánh mắt luyến tiếc [..]
|
<< trầm tư mặc tưởng | trầm tĩnh >> |