Ý nghĩa của từ luyện tập là gì:
luyện tập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ luyện tập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luyện tập mình

1

10 Thumbs up   9 Thumbs down

luyện tập


làm đi làm lại nhiều lần theo một nội dung để cho thành thạo (nói khái quát) bài luyện tập toán luyện tập thể thao luyện tập binh mã Đồng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   6 Thumbs down

luyện tập


Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   7 Thumbs down

luyện tập


Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   10 Thumbs down

luyện tập


Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện tập". Những từ có chứa "luyện tập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . luyện huấn lu [..]
Nguồn: vdict.com





<< luyện kim trầm tre >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa