1 |
luyện tậplàm đi làm lại nhiều lần theo một nội dung để cho thành thạo (nói khái quát) bài luyện tập toán luyện tập thể thao luyện tập binh mã Đồng [..]
|
2 |
luyện tậpRèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.
|
3 |
luyện tập Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.
|
4 |
luyện tậpRèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luyện tập". Những từ có chứa "luyện tập" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . luyện huấn lu [..]
|
<< trầm tĩnh | trầm ngâm >> |