Ý nghĩa của từ trầm ngâm là gì:
trầm ngâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ trầm ngâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trầm ngâm mình

1

28 Thumbs up   7 Thumbs down

trầm ngâm


Nói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ: Ngồi trầm ngâm hàng giờ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

22 Thumbs up   8 Thumbs down

trầm ngâm


có dáng vẻ đang suy nghĩ, nghiền ngẫm điều gì nét mặt trầm ngâm trầm ngâm suy nghĩ Đồng nghĩa: trầm mặc, trầm tư, trầm tư mặc tưởng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

17 Thumbs up   9 Thumbs down

trầm ngâm


Nói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ. | : ''Ngồi '''trầm ngâm''' hàng giờ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

16 Thumbs up   9 Thumbs down

trầm ngâm


Nói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ: Ngồi trầm ngâm hàng giờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm ngâm". Những từ có chứa "trầm ngâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng [..]
Nguồn: vdict.com

5

12 Thumbs up   6 Thumbs down

trầm ngâm


có dáng vẻ đang suy nghĩ,nghiền ngẫm điều gì
Lan anh - 2015-10-22

6

5 Thumbs up   6 Thumbs down

trầm ngâm


Trầm ngâm là ít nói , lặng lẽ , có dáng vẻ đang suy nghĩ , nghiền ngẫm điều gì
Ẩn danh - 2020-04-07





<< luyện tập luân phiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa