1 |
trầm ngâmNói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ: Ngồi trầm ngâm hàng giờ.
|
2 |
trầm ngâmcó dáng vẻ đang suy nghĩ, nghiền ngẫm điều gì nét mặt trầm ngâm trầm ngâm suy nghĩ Đồng nghĩa: trầm mặc, trầm tư, trầm tư mặc tưởng [..]
|
3 |
trầm ngâm Nói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ. | : ''Ngồi '''trầm ngâm''' hàng giờ.''
|
4 |
trầm ngâmNói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ: Ngồi trầm ngâm hàng giờ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trầm ngâm". Những từ có chứa "trầm ngâm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng [..]
|
5 |
trầm ngâmcó dáng vẻ đang suy nghĩ,nghiền ngẫm điều gì
|
6 |
trầm ngâmTrầm ngâm là ít nói , lặng lẽ , có dáng vẻ đang suy nghĩ , nghiền ngẫm điều gì
|
<< luyện tập | luân phiên >> |