1 |
luân phiên Thay lượt nhau. | : '''''Luân phiên''' canh gác.''
|
2 |
luân phiênThay lượt nhau: Luân phiên canh gác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luân phiên". Những từ có chứa "luân phiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiên phiên thị tỳ [..]
|
3 |
luân phiênThay lượt nhau: Luân phiên canh gác.
|
4 |
luân phiênāvaṭṭati (ā + vaṭṭ + a), vikappa (nam)
|
5 |
luân phiênlần lượt thay phiên cho nhau nghỉ luân phiên
|
<< trầm ngâm | luân thường >> |