Ý nghĩa của từ luân phiên là gì:
luân phiên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ luân phiên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa luân phiên mình

1

2 Thumbs up   3 Thumbs down

luân phiên


Thay lượt nhau. | : '''''Luân phiên''' canh gác.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   3 Thumbs down

luân phiên


Thay lượt nhau: Luân phiên canh gác.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luân phiên". Những từ có chứa "luân phiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiên phiên thị tỳ [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

luân phiên


Thay lượt nhau: Luân phiên canh gác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

luân phiên


āvaṭṭati (ā + vaṭṭ + a), vikappa (nam)
Nguồn: phathoc.net

5

2 Thumbs up   6 Thumbs down

luân phiên


lần lượt thay phiên cho nhau nghỉ luân phiên
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trầm hà trầm châu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa