1 |
trảngkhoảng đất rộng giữa rừng hoặc giữa hai khu rừng trảng cỏ trảng cát
|
2 |
trảng . | Vùng đất có ít hoặc không có cây.
|
3 |
trảng(đph) d. Vùng đất có ít hoặc không có cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trảng": . trang trang Trang tràng trảng tráng trạng trăng trắng Treng [..]
|
4 |
trảng(đph) d. Vùng đất có ít hoặc không có cây.
|
<< gác | gái già >> |