Ý nghĩa của từ trảng là gì:
trảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trảng mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

trảng


khoảng đất rộng giữa rừng hoặc giữa hai khu rừng trảng cỏ trảng cát
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trảng


. | Vùng đất có ít hoặc không có cây.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trảng


(đph) d. Vùng đất có ít hoặc không có cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trảng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trảng": . trang trang Trang tràng trảng tráng trạng trăng trắng Treng [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

trảng


(đph) d. Vùng đất có ít hoặc không có cây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< gác gái già >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa