1 |
trả giáđưa ra một giá theo ý mình để đề nghị với người bán cò kè trả giá phải chịu mất mát tương xứng với điều mình gây ra trả giá [..]
|
2 |
trả giá Đền bù lại. | : ''Không '''trả giá''' cho kẻ xâm lược rút lui.'' | Tiêu phí sức lực và tiền tài.
|
3 |
trả giáđg. 1. Đền bù lại: Không trả giá cho kẻ xâm lược rút lui. 2. Tiêu phí sức lực và tiền tài.
|
4 |
trả giáđg. 1. Đền bù lại: Không trả giá cho kẻ xâm lược rút lui. 2. Tiêu phí sức lực và tiền tài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trả giá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trả giá": . Trà Giác [..]
|
<< trói | trối >> |