1 |
trưng thu Buộc tư nhân hoặc tập thể phải giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho nhà nước.
|
2 |
trưng thuđg. (Cơ quan nhà nước) buộc tư nhân hoặc tập thể phải giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho nhà nước.
|
3 |
trưng thuđg. (Cơ quan nhà nước) buộc tư nhân hoặc tập thể phải giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho nhà nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưng thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trưng [..]
|
4 |
trưng thu(cơ quan nhà nước) buộc tư nhân hoặc tập thể phải giao tài sản thuộc quyền sở hữu của mình cho nhà nước trưng thu lương thực trưng thu ruộng đất của địa chủ Đồng nghĩ [..]
|
<< trơ trụi | trần tình >> |