1 |
trưng tập(Từ cũ) (cơ quan nhà nước) buộc một người nào đó phải làm việc cho nhà nước trong một thời gian trưng tập trai tráng đi phu
|
2 |
trưng tập Tập trung tài sản tư nhân để dùng vào việc công. | : '''''Trưng tập''' xe cộ.''
|
3 |
trưng tậpTập trung tài sản tư nhân để dùng vào việc công: Trưng tập xe cộ.
|
4 |
trưng tậpTập trung tài sản tư nhân để dùng vào việc công: Trưng tập xe cộ.
|
<< hư cấu | trưng mua >> |