1 |
trưng mua Buộc tư nhân phải bán vật gì cho Chính phủ để dùng vào việc công. | : '''''Trưng mua''' ruộng đất.''
|
2 |
trưng muaBuộc tư nhân phải bán vật gì cho Chính phủ để dùng vào việc công: Trưng mua ruộng đất.
|
3 |
trưng mua(cơ quan nhà nước) buộc tư nhân phải bán cho nhà nước theo giá quy định trưng mua lương thực
|
4 |
trưng muaBuộc tư nhân phải bán vật gì cho Chính phủ để dùng vào việc công: Trưng mua ruộng đất.
|
<< trưng tập | hậu tình >> |