1 |
trưng bàyđgt. Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu: phòng trưng bày hiện vật trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưng bày". Những từ phát âm/đ [..]
|
2 |
trưng bày Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu. | : ''Phòng '''trưng bày''' hiện vật.'' | : '''''Trưng bày''' hàng hoá, sản phẩm mới.''
|
3 |
trưng bàyđgt. Bày ở nơi trang trọng cho mọi người xem để tuyên truyền, giới thiệu: phòng trưng bày hiện vật trưng bày hàng hoá, sản phẩm mới.
|
4 |
trưng bàybày ở nơi trang trọng cho công chúng xem để tuyên truyền, giới thiệu trưng bày hàng hoá phòng trưng bày tranh
|
<< trơn tru | trước tiên >> |