Ý nghĩa của từ trước tiên là gì:
trước tiên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trước tiên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trước tiên mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trước tiên


dt. Trước mọi cái khác; đầu tiên: về đích trước tiên Trước tiên anh phải nhìn lại mình đã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trước tiên". Những từ có chứa "trước tiên" in its definition in Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trước tiên


dt. Trước mọi cái khác; đầu tiên: về đích trước tiên Trước tiên anh phải nhìn lại mình đã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trước tiên


trước tất cả những người khác, việc khác trông thấy trước tiên nói trước tiên việc trước tiên phải làm Đồng nghĩa: đầu tiên, trước hết, trước [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

trước tiên


Trước mọi cái khác; đầu tiên. | : ''Về đích '''trước tiên''' .'' | : '''''Trước tiên''' anh phải nhìn lại mình đã.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< trưng bày trường học >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa