1 |
trước tiêndt. Trước mọi cái khác; đầu tiên: về đích trước tiên Trước tiên anh phải nhìn lại mình đã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trước tiên". Những từ có chứa "trước tiên" in its definition in Vietname [..]
|
2 |
trước tiêndt. Trước mọi cái khác; đầu tiên: về đích trước tiên Trước tiên anh phải nhìn lại mình đã.
|
3 |
trước tiêntrước tất cả những người khác, việc khác trông thấy trước tiên nói trước tiên việc trước tiên phải làm Đồng nghĩa: đầu tiên, trước hết, trước [..]
|
4 |
trước tiên Trước mọi cái khác; đầu tiên. | : ''Về đích '''trước tiên''' .'' | : '''''Trước tiên''' anh phải nhìn lại mình đã.''
|
<< trưng bày | trường phái >> |