Ý nghĩa của từ trước khi là gì:
trước khi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ trước khi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trước khi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trước khi


Khi sắp hoặc chưa làm một việc gì. | : '''''Trước khi''' ăn cơm phải rửa tay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trước khi


Khi sắp hoặc chưa làm một việc gì : Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trước khi


Khi sắp hoặc chưa làm một việc gì : Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< lạ đời lạc đà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa