1 |
trước khi Khi sắp hoặc chưa làm một việc gì. | : '''''Trước khi''' ăn cơm phải rửa tay.''
|
2 |
trước khiKhi sắp hoặc chưa làm một việc gì : Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
|
3 |
trước khiKhi sắp hoặc chưa làm một việc gì : Trước khi ăn cơm phải rửa tay.
|
<< lạ đời | lạc đà >> |