1 |
trước đây Thời gian đã qua so với bây giờ. | : '''''Trước đây''', nông dân làm ăn cá thể.''
|
2 |
trước đâyThời gian đã qua so với bây giờ : Trước đây, nông dân làm ăn cá thể.
|
3 |
trước đâyThời gian đã qua so với bây giờ : Trước đây, nông dân làm ăn cá thể.
|
<< lược thuật | lạ đời >> |