Ý nghĩa của từ trăng trắng là gì:
trăng trắng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trăng trắng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trăng trắng mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

trăng trắng


Hơi trắng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

trăng trắng


Hơi trắng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trăng trắng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trăng trắng": . trang trọng trăng trắng trong trắng tròng trắng trọng trường trống tràng trừng t [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trăng trắng


Hơi trắng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

trăng trắng


có màu hơi trắng dải ngân hà trăng trắng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lá sen láng cháng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa