Ý nghĩa của từ láng cháng là gì:
láng cháng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ láng cháng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa láng cháng mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

láng cháng


Sà vào mỗi nơi một tí. | : '''''Láng cháng''' vào các quán bên đường.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

láng cháng


Cg. Lảng vảng. Sà vào mỗi nơi một tí: Láng cháng vào các quán bên đường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "láng cháng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "láng cháng": . láng cháng loảng cho [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

láng cháng


Cg. Lảng vảng. Sà vào mỗi nơi một tí: Láng cháng vào các quán bên đường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

láng cháng


dừng, ghé mỗi chỗ một ít, không có mục đích rõ ràng, không làm việc gì hẳn hoi đến láng cháng một lúc rồi về [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< trăng trói lánh mình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa