1 |
lá senbộ phận hình bán nguyệt lót vòng quanh cổ áo cánh.
|
2 |
lá sen Lần lót chung quanh cổ áo cánh.
|
3 |
lá senLần lót chung quanh cổ áo cánh.
|
4 |
lá senLần lót chung quanh cổ áo cánh.
|
<< trơ trẽn | trăng trắng >> |