Ý nghĩa của từ trơ trẽn là gì:
trơ trẽn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trơ trẽn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trơ trẽn mình

1

18 Thumbs up   11 Thumbs down

trơ trẽn


Không biết ngượng: Ăn nói trơ trẽn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trơ trẽn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trơ trẽn": . trà trộn tráo trợn trọi trơn trơ trẽn. Những từ có chứa "trơ [..]
Nguồn: vdict.com

2

13 Thumbs up   12 Thumbs down

trơ trẽn


Không biết ngượng: Ăn nói trơ trẽn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   10 Thumbs down

trơ trẽn


trơ đến mức lố bịch, đáng ghét bộ mặt trơ trẽn ăn mặc trơ trẽn
Nguồn: tratu.soha.vn

4

11 Thumbs up   15 Thumbs down

trơ trẽn


trơ trẽn cũng có thể là nói dối
Ẩn danh - 2014-01-03

5

9 Thumbs up   16 Thumbs down

trơ trẽn


Không biết ngượng. | : ''Ăn nói '''trơ trẽn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< lá bánh lá sen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa