1 |
trơ trẽnKhông biết ngượng: Ăn nói trơ trẽn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trơ trẽn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trơ trẽn": . trà trộn tráo trợn trọi trơn trơ trẽn. Những từ có chứa "trơ [..]
|
2 |
trơ trẽnKhông biết ngượng: Ăn nói trơ trẽn.
|
3 |
trơ trẽntrơ đến mức lố bịch, đáng ghét bộ mặt trơ trẽn ăn mặc trơ trẽn
|
4 |
trơ trẽntrơ trẽn cũng có thể là nói dối
|
5 |
trơ trẽn Không biết ngượng. | : ''Ăn nói '''trơ trẽn'''.''
|
<< lá bánh | lá sen >> |