1 |
trúmđồ đan bằng tre, hình ống, hai đầu có hom, dùng để bắt lươn đặt trúm bắt lươn
|
2 |
trúm Đồ đan bằng tre đầu có hom để bắt lươn.
|
3 |
trúmd. Đồ đan bằng tre đầu có hom để bắt lươn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúm": . tràm trảm trám trạm trăm trắm trâm trầm trẩm trẫm more... [..]
|
4 |
trúmd. Đồ đan bằng tre đầu có hom để bắt lươn.
|
<< trú ngụ | trút >> |