1 |
trú quân Nói nơi quân lính tạm dừng. | : ''Nơi '''trú quân''' trên đường biên giới.''
|
2 |
trú quânNói nơi quân lính tạm dừng: Nơi trú quân trên đường biên giới.
|
3 |
trú quântạm dừng lại đóng quân để nghỉ ngơi trước khi hành quân tiếp bãi trú quân của đơn vị thay đổi địa điểm trú quân [..]
|
4 |
trú quânNói nơi quân lính tạm dừng: Nơi trú quân trên đường biên giới.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trú quân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trú quân": . Trà Quân trú quán trú quân trừ quâ [..]
|
<< lân la | trú quán >> |