Ý nghĩa của từ lân la là gì:
lân la nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lân la. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lân la mình

1

14 Thumbs up   5 Thumbs down

lân la


tìm cách tiếp cận dần dần từng bước, tạo ra một quan hệ tiếp xúc gần gũi, nhằm thực hiện mục đích nhất định lân la dò hỏi "Sớm đào, tối mận, l&acir [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   4 Thumbs down

lân la


Dần dần đến gần. | : '''''Lân la''' sang làm quen.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

7 Thumbs up   5 Thumbs down

lân la


Dần dần đến gần: Lân la sang làm quen.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lân la". Những từ có chứa "lân la": . lân la lân lí
Nguồn: vdict.com

4

7 Thumbs up   5 Thumbs down

lân la


Dần dần đến gần: Lân la sang làm quen.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lâm tuyền trú quân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa